VinFast VF 6 bản thương mại được hãng xe VinFast chính thức ra mắt ngày 29/09/2023. Đây là mẫu ô tô điện thứ 5 của hãng, VinFast VF 6 được định vị ở phân khúc SUV hạng B cạnh tranh cùng với Kia Seltos, Hyundai Creta và Toyota Yaris Cross.
Giá xe VinFast VF6 bao nhiêu?
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6 2024
Sau đây là chi tiết thông số kỹ thuật VinFast VF6 mới nhất để bạn tham khảo trước khi đến đại lý, salon, showroom ô tô xem xe trực tiếp.
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Kích thước
Thông số | VF 6S | VF 6 Plus |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Kích thước (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 – 1.275 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.550 | 1.743 |
Tải trọng (kg) | 427 | 485 |
Kích thước La-zăng | 17 inch | 19 inch |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Ngoại thất
Thông số | VF 6S | VF 6 Plus |
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | – | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Dạng phản quang | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi |
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | |
Cơ chế mở cửa | Lẫy cơ | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Không | Có |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa | |
Viền cửa sổ | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Thanh nẹp cửa | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | |
Cánh hướng gió | Dạng nhựa đa bộ phận | |
Sưởi kính sau | Có | |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (Cách âm nhiều lớp) | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Ăng ten | Kiểu vây cá mập |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Nội thất – Tiện nghi
Thông số | VF 6 S | VF 6 Plus | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 | ||
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Bọc vô lăng | Bọc da | ||
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | ||
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng | |
Lọc không khí Cabin | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí, Ion hóa không khí, lọc không khí | – | Có | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | ||
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | ||
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | – | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | ||
Kết nối Wifi | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | ||
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Anh | Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan | |
Hệ thống loa | 6 | 8 | |
Đèn trần phía trước | Có | ||
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe | Có | ||
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | ||
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ | ||
Phanh tay | Điện tử | ||
Tay nắm trần xe | Có | ||
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | ||
Lưới chằng đồ | Aftersales | ||
Thảm sàn | Aftersales | ||
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | ||
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Aftersales | ||
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | ||
Móc kéo tời | Có | ||
Kích xe | Aftersales | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | Chống chói tự động | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Động cơ – Vận hành
Thông số | VF 6S | VF 6 Plus |
Động cơ – Hộp số | ||
Động cơ | Motor x 1 | |
Công suất tối đa (kW) | 100 | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 |
Loại Pin | LFP | |
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) -Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) | 399 | 381 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) -Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) | 220 | |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%) | |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Phanh trước/ Sau | Đĩa/ Đĩa | |
Trợ lực phanh điện tử | Có | |
Kích thước La-zăng | 17 Inch | 19 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Lốp dự phòng | Aftersales | |
Bộ vá lốp | Aftersales | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: An toàn
Thông số | VF 6S | VF 6 Plus |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | Có | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách- phía trước | – | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ | Aftersales | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | – | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | – | Có |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát xung quanh | Có | |
Trợ lý ảo | Có | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* | – | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* | – | Có |
Cảnh báo chệch làn | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn* | – | Có |
Kiểm soát đi giữa làn* | – | Có |
Tự động chuyển làn* | – | Có |
Giám sát hành trình thích ứng* | – | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | – | Có |
Nhận biết biển báo giao thông* | – | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | – | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* | – | Có |
Cảnh báo mở cửa* | – | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước* | – | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | – | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau* | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | – | Có |
Đánh giá xe VinFast VF 6 2024
VinFast VF 6 đứng thứ nhất phân khúc Crossover cỡ B trong cuộc bình chọn “Xe của năm 2023” do báo điện tử VnExpress tổ chức. Với thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất sang trọng và nhiều tính năng lái xe an toàn đã thu hút được sự quan tâm của đông đảo các khách hàng có nhu cầu mua xe.
Ngoại thất
VF 6 là một chiếc xe có thiết kế tinh tế được phát triển bởi 2 studio nổi tiếng Torino Design và Pininfarina. Xe thuộc phân khúc B và có kích thước tổng thể là 4.238 x 1.820 x 1.594 mm. Đặc biệt, chiều dài cơ sở của VF6 lên đến 2.730 mm, là một con số lớn trong phân khúc xe hạng B và tương đương với các xe SUV hạng C như Mazda CX5 (2.700 mm), Hyundai Santa Fe (2.765 mm) và Honda CR-V (2.660 mm).
Đầu xe
Hệ thống đèn chiếu sáng được chúng tôi đánh giá cao, cường độ ánh sáng rất tốt với độ cắt sáng gọn.
Thay vì phải tản nhiệt cho động cơ như các loại xe chạy xăng hoặc dầu, mặt ca-lăng của VinFast VF 6 được làm kín và liền mạch với thân xe. Từ đó tạo nên sự tổng thể từ phía trước đến phía sau cho chiếc xe.
Thân xe
Xe điện VinFast VF 6 2024 có cổng sạc ở phía trước thân xe, khác với VinFast VFe34 cổng sạc lại nằm phía sau thân xe. Gương chiếu hậu trên xe VF 6 được tích hợp nhiều tính năng: chỉnh điện, gập điện, tính hợp đèn báo rẽ, cảnh báo điểm mù và camera 360 độ.
Đuôi xe
Đuôi xe khá góc cạnh và cá tính. Tuy nhiên kính hậu khá hẹp, nên cho khả năng quan sát phía sau hạn chế.
Mâm xe
VinFast VF 6 2024 sử dụng cỡ lốp là 235/45 R19 (phiên bản Plus). Đây là một cỡ la-zăng rất lớn, trên mặt có biểu tượng “lốp dành riêng cho xe điện”. Đây là 1 mã lốp ở tầm trung của hãng Bridgestone.
Nội thất
Nội thất của VinFast VF 6 được thiết kế lấy cảm hứng từ ngôi nhà thứ hai của gia đình. Không chỉ mang đến không gian rộng rãi và thoải mái mà còn được thiết kế khá sang trọng. Đây chắc chắn là một trong những lựa chọn tuyệt vời đáp ứng nhu cầu và phong cách của nhiều khách hàng.
Khoang lái
VinFast VF 6 2024 đã được tối giản số lượng nút bấm. Màn hình giải trí trung tâm được hướng về người lái và cần số được thiết kế dưới dạng nút bấm. Xe không có đồng hồ tốc độ sau vô-lăng như hầu hết các mẫu xe trên thị trường.
Ghế ngồi
Ghế trên xe được bọc da, không có nhiều chi tiết cơ khí phức tạp tạo nên không gian rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Khoảng để chân cho hành khách ở hàng ghế thứ hai cũng rộng nhất trong phân khúc.
Màu xe
VinFast VF 6 cũng được ưu ái với một bảng màu ngoại thất đa dạng. Các màu sắc bao gồm trắng, đỏ, xám, xanh dương và phiên bản Plus có màu xanh rêu.
An toàn
Về tính năng an toàn có lẽ không thể đem những chiếc xe chạy xăng truyền thống có mức giá tương đương ra so sánh với VinFast VF 6, bởi vì mẫu xe này có danh sách trang bị an toàn vô cùng dồi dào. Cụ thể các trang bị an toàn tiêu biểu:
- Cảnh báo chệch làn
- Hỗ trợ giữ làn
- Hệ thống kiểm soát định tâm làn đường
- Tự động chuyển làn
- Giám sát hành trình thích ứng
- Điều chỉnh tốc độ thông minh
- Nhận biết biển báo giao thông
- Cảnh báo va chạm phía trước
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo mở cửa
- Phanh tự động khẩn cấp (trước, sau)
- Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ
- Hỗ trợ đỗ xe phía (trước, sau)
- Hỗ trợ đỗ xe thông minh
- Hỗ trợ đỗ xe từ xa
- Camera toàn cảnh 360
- Đèn pha tự động
Động cơ
VinFast VF 6 được trang bị 1 mô tơ điện đặt ở cầu trước với công suất là 134 mã lực (phiên bản S) và 201 mã lực (phiên bản Plus), mô men xoắn là 135Nm (phiên bản S) và 310 Nm (phiên bản Plus).
Khả năng tăng tốc vượt trội từ 0-50Km/h chỉ mất khoảng 3,8 giây và từ 0-100Km/h chỉ khoảng 8,3 giây.
Vận hành
Hệ thống treo của VinFast VF 6 vượt trội hơn hẳn so với tất cả dòng xe khác trong phân khúc Crossover hạng B. Phía trước là treo độc lập MacPherson, phía sau là treo độc lập đa liên kết với thanh điều hướng.
Hệ thống treo mềm mại khi di chuyển trong phố, đi qua đoạn đường mấp mô nhỏ tốc độ thấp thì cảm giác vô cùng êm ái, dễ chịu, tuy nhiên khi gặp các đoạn mấp mô lớn thì có tiếng lục cục cả ở đằng trước và đằng sau.
Độ ồn khoang cabin ở tốc độ 50km/h là khoảng 62dB và tốc độ 100km/h là khoảng 68dB. Khả năng cách âm của xe điện VinFast VF 6 kém hơn so với Hyundai Creta, Toyota Yaris Cross và ngang ngửa với 1 mẫu xe khác trong phân khúc Crossover hạng B là Kia Seltos.
Hệ thống lái khi di chuyển tốc độ thấp, trong đô thị nhẹ nhàng, trơn tru. Số vòng quay vô lăng từ khóa trái sang khóa phải chỉ khoảng 2,75 vòng tạo sự linh hoạt, thuận tiện khi di chuyển trong phố. Khi di chuyển tốc độ cao trên xa lộ, hệ thống lái rất đầm, chắc, cho cảm giác an toàn và yên tâm.
Pin
VinFast VF 6 được trang bị pin LFP có dung lượng 59,9 kWh. Theo hãng xe VinFast công bố xe di chuyển được quãng đường tối đa là 399km (đối với phiên bản S) và 381km (đối với phiên bản Plus). Thực tế chúng tôi lái mẫu xe cũng cho quãng đường rất sát với hãng công bố (khoảng 3.5km đối với 1% pin).
Sạc
VinFast VF6 có thể sạc bình thường hoặc sạc siêu nhanh. Khi sạc bình thường ở trụ sạc 7,2kW thì mất khoảng 9 tiếng. Còn khi sạc nhanh thì sạc từ 10-70% chỉ trong khoảng 24 phút.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.